Characters remaining: 500/500
Translation

nhận xét

Academic
Friendly

Từ "nhận xét" trong tiếng Việt có nghĩađưa ra ý kiến, đánh giá hoặc phản hồi về một người, một sự việc, một tình huống nào đó. Khi bạn "nhận xét" điều , bạn đang xem xét chia sẻ quan điểm của mình về .

Cách sử dụng từ "nhận xét":
  1. Nhận xét về một người:

    • dụ: "Tôi muốn nhận xét về phong cách làm việc của bạn. Bạn rất chăm chỉ trách nhiệm."
    • đây, "nhận xét" dùng để đánh giá tích cực về một người.
  2. Nhận xét về một sự việc:

    • dụ: "Trong buổi họp, tôi đã nhận xét về kế hoạch marketing mới của công ty. rất sáng tạo khả thi."
    • Trong trường hợp này, "nhận xét" được sử dụng để phản hồi về một kế hoạch.
  3. Nhận xét trong học tập:

    • dụ: "Giáo viên đã nhận xét bài tập của tôi khuyên tôi nên cải thiện phần ngữ pháp."
    • đây, từ "nhận xét" thể hiện ý kiến của giáo viên về bài làm của học sinh.
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Nhận xét (động từ): Hành động đưa ra ý kiến.
  • Nhận xét (danh từ): Ý kiến hoặc đánh giá được đưa ra.
    • dụ: "Nhận xét của bạn rất hữu ích cho tôi."
Các từ gần giống, đồng nghĩa:
  • Đánh giá: Cũng có nghĩađưa ra ý kiến, nhưng thường mang tính chính xác hơn, có thể dựa trên tiêu chí rõ ràng.

    • dụ: "Tôi đánh giá cao những nỗ lực của bạn trong dự án này."
  • Phê bình: Có thể có nghĩa tiêu cực hơn, thường chỉ ra những điểm chưa tốt.

    • dụ: "Nhà phê bình đã phê bình bộ phim cốt truyện không thuyết phục."
  • Phản hồi: ý kiến đưa ra sau khi xem xét một cái đó, thường mang tính xây dựng.

    • dụ: "Tôi rất mong nhận được phản hồi từ bạn về bài thuyết trình của tôi."
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Nhận xét" có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, như giáo dục, nghệ thuật, kinh doanh, v.v.
  • Trong văn viết, bạn có thể thấy câu như: "Sau khi xem xét tất cả các khía cạnh, tôi một vài nhận xét muốn chia sẻ với bạn."
Kết luận:

Từ "nhận xét" rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày, giúp mọi người chia sẻ ý kiến cải thiện bản thân hoặc công việc.

  1. Cho ý kiến về một người nào hoặc một việc .

Comments and discussion on the word "nhận xét"